HARDWARE
LƯỠI DAO, LƯỠI CƯA, DAO CẮT CÔNG NGHIỆP
KEO DÁN & CHẤT DÍNH
VẢI NHÁM, GIẤY NHÁM
MÚT XỐP, MÀNG CÁC LOẠI
BĂNG KEO
DỤNG CỤ CẦM TAY
VẬT TƯ ĐÓNG GÓI
VẬT TƯ NGÀNH ĐIỆN
THIẾT BỊ HÀN - CẮT
DÂY CÔNG NGHIỆP
VÁN GHÉP
VĂN PHÒNG PHẨM
Hafele Vietnam
KEO SILICONE
MÁY CHẾ BIẾN GỖ
HIỆP HỘI CHẾ BIẾN GỖ
ARDEN
DECOR
PHỤ KIỆN KHÍ NÉN
Dây thun công nghiệp
Hardware xây dựng
Hardware xe tải
Bánh xe công nghiệp
BẠC ĐẠN
PHỤ KIỆN NGÀNH GỖ
ĐÁ MÀI HỢP KIM
KHÓA HUY HOÀNG
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
EVA,NỈ NÂU, ĐEN, XÁM DÀY
Phu Kiện máy Chế Biến Gỗ
Xi Mạ
NGŨ KIM NGÀNH GỖ
PHỤ KIỆN NHÔM - KÍNH
VẬT TƯ NGÀNH ĐÚC
NỘI THẤT
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
DỤNG CỤ VỆ SINH CÔNG NGHIỆP
PHỤ KIỆN CỬA, PHỤ KIỆN TỦ
PHỤ KIỆN DỤNG CỤ
VẬT LIỆU ĐIỆN NƯỚC
VẬT LIỆU XÂY DỰNG
DỤNG CỤ ĐIỆN MAKITA
MAY MẶC
SƠN NỘI THẤT
VẬT TƯ KHAI THÁC MỦ CAO SU
VẬT TƯ KHÁC
thông tin liên hệ
-
-
-
Mô tả chi tiết
Thông tin cần biết về keo sữa
CÔNG TY CP TMKT ĐÔNG HƯNG
30/8C Hai Bà Trưng,KP Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp,
TX. Dĩ An, Bình Dương
0937 449 568 - 0933 034 768
Bảng dữ liệu an toàn (SDS)
No.0304/MSDS-U/2018/KLV
Ngày lập: 02 tháng 02 năm 2018
Phần 1 - SẢN PHẨM HÓA HỌC VÀ THÔNG TIN VỀ CÔNG TY
Tên sản phẩm
CU70
Tên công ty
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐÔNG HƯNG VIỆT NAM
Địa chỉ
30/8C Hai Bà Trưng,KP Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, TX. Dĩ An, Bình Dương
Số điện thoại
0937 449 568 - 0933 034 768
Khuyến cáo và hạn chế khi sử dụng
Keo dán phủ
Phần 2 - THÔNG TIN VỀ MỨC ĐỘ NGUY HẠI
* Phân loại theo Hệ thống toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất (GHS)
- Các mối nguy hại về mặt vật lý: :
- Chất lỏng tự cháy: Không phân loại
- Chất hoặc hỗn hợp tự nóng: Không phân loại
- Chất và hỗn hợp khi tiếp xúc với nước phát ra khí dễ cháy: Không phân loại
- Các mối nguy hại khác ngoài những mối nguy hại được đề cập ở trên bao gồm: Không áp dụng
Phần 3 - THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
Thông tin chung : Dạng hỗn hợp
Tên gốc : Keo sữa EPI
Tên hóa học hoặc Tên gốc
Nồng độ hoặc mức độ của chất (% trọng lượng)
Số đăng ký
Poly Vinyl Acetate
47~53
9003-20-7
Poly Vinyl Alcohol
9002-89-5
Vinyl copolymer
24937-78-8
Filler
471-34-1
Nướ
47~53
7732-18-5
Phần 4 – CÁC BIỆN PHÁP SƠ CỨU
* Nếu hít phải
- Đưa nạn nhân đến nơi có không khí trong lành. Để họ nghỉ ngơi giúp
hít thở dễ dàng hơn.
- Gọi cho bác sỹ nếu có triệu chứng bất thường.
* Nếu dính vào da
- Cởi/bỏ ngay quần áo bị dính keo.
- Rửa sạch với nhiều nước và xà phòng.
- Gọi cho bác sỹ nếu có triệu chứng bất thường.
* Nếu dính vào mắt
- Rữa mắt thật kỹ với nước trong 15 phút.
- Tháo bỏ kính áp tròng nếu có để dễ dàng thao tác.
- Nhanh chóng đưa nạn nhân tới bệnh viện gần nhất.
* Nếu nuốt phải
- Súc miệng với nước sạch.
- Tuyệt đối không được ép nạn nhân nôn ra.
- Nhanh chóng đưa nạn nhân tới bệnh viện gần nhất
* Bảo vệ cho người thực hiện
- Đeo các loại dụng cụ bảo vệ để tránh bị ngộ độc dung môi hữu cơ.
thao tác sơ cứu
Phần 5 - CÁC BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
* Dụng cụ chữa cháy
- Nước, carbon dioxide, bình chữa cháy (dạng bột), cát, đất.
* Các phương pháp chữa cháy
- Dập tắt lửa từ phía đón gió ở nơi không dẫn khí, thực hiện các bước
cụ thể
chống gây rò rỉ hóa chất.
* Bảo vệ cho nhân viên cứu hỏa
- Trong quá trình dập lửa, nhân viên cứu hỏa phải đeo bộ máy thở áp
lực không khí thích hợp và mặc các loại quần áo bảo hộ đầy đủ giúp
tránh bị ảnh hưởng từ các loại hóa chất.
Phần 6 - CÁC BIỆN PHÁP GIẢM THIỂU TAI NẠN
* Biện pháp phòng ngừa, bảo vệ Trang thiết bị và dụng cụ bảo hộ
- Cấm ra vào khu vực một cách trái phép.
- Thông gió cho khu vực kín. Không chạm tay vào hóa chất rò rỉ.
Đeo các loại trang thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp (Tham khảo nội dung "phần 8") và tránh hít phải hoặc để sản phẩm tiếp xúc với mắt và da.
* Các biện pháp phòng ngừa cho môi trường
- Không được thải sản phẩm vào môi trường và nguồn nước gây ô nhiễm.
Sản phẩm pha loãng cũng có thể gây ô nhiễm môi trường.
* Thu hồi/xử lý sản phẩm bị tràn đổ
- Đối với lượng nhỏ: xử lý sản phầm bị tràn ra bằng các loại vật liệu trơ (cát hoặc đất) và để chúng vào thùng chứa xử lý chất thải.
Đối với lượng lớn: Cẩn thận thu hồi phần còn lại, sau đó chuyển chúng đến nơi an toàn.
* Các phương pháp làm sạch và dụng cụ chứa sản phẩm.
- Sử dụng nước để làm sạch và sử dụng thùng chứa theo quy định.
* Các biện pháp phòng ngừa những tai nạn thông thường
- Không để sản phẩm chảy vào mương, cống thoát nước, tầng hầm, hoặc các khu vực kín khác.
Cần loại bỏ các bề mặt nhẵn và trơn trượt trên sàn nhà.
Phần 7 – SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
Sử dụng
* Các biện pháp bảo vệ
- Tạo hệ thống thông gió và sử dụng các dụng cụ bảo hộ cá nhân cần thiết được mô tả trong "Phần 8".
* Thông gió toàn phần và thông gió cục bộ
- Tạo hệ thống thông gió và sử dụng các dụng cụ bảo hộ cá nhân cần thiết được mô tả trong "Phần 8".
* Các biện pháp phòng ngừa giúp lưu trữ an toàn
- Sử dụng sản phẩm ở nơi thông thoáng.
* Tránh sử dụng với các chất và hỗn hợp không tương thích
- Tham khảo nội dung trong "Phần 10".
Bảo quản
* Các biện pháp kỹ thuật Chất hoặc hỗn hợp không tương thích
* Điều kiện bảo quản
- Không cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật đặc biệt.
- Tham khảo nội dung trong "Phần 10".
- Bảo quản ở nhiệt độ: 2-400C
- Không để sản phẩm trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời. Giữ thùng chứa đóng kín.
* Vật liệu sử dụng cho đóng gói/lưu trữ.
- Sử dụng các bình kín và bền.
Phần 8 - KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/BẢO HỘ CÁ NHÂN
* Kiểm soát kỹ thuật
- Sử dụng sản phẩm ở nơi thông thoáng
- Tại địa điểm bảo quản hoặc sử dụng sản phẩm, cần có một trạm rửa mắt và một trạm tắm khẩn cấp.
Bảo vệ
* Bảo vệ đường hô hấp
* Bảo vệ da và cơ thể
* Bảo vệ mắt
* Bảo vệ tay
* Các biện pháp vệ sinh cụ thể
- Trong trường hợp hệ thống thông gió không đủ thì phải đeo dụng cụ bảo hộ hô hấp.
- Đeo găng tay bảo vệ
- Đeo dụng cụ bảo vệ mắt
- Đeo dụng cụ bảo vệ mắt.
- Rửa tay thật kỹ sau khi xử lý hóa chất.
Phần 9 - TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC
Tính chất vật lý
Hình dạng
=> Dạng nhũ tương
Màu
=> Màu trắng sữa
Mùi
=> Mùi nhẹ
Độ pH
=> 6.0 - 8.0
Điểm sôi ban đầu và giới hạn sôi
=> 100oC / 212oF
Điểm bắt cháy
=> Không dễ cháy
Trọng lượng riêng (nước = 1)
=> 1.25 - 1.30
Độ hòa tan
=> Phân tán trong nước
Độ nhớt (230C)
=> 6000 - 12000 Cps
Hàm lượng chất rắn
=> 47- 53%
Phần 10 - TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG
Tính ổn định về mặt hóa học
=> Ổn định trong điều kiện thường
Khả năng gây phản ứng nguy hại
=> Không có thông tin
Điều kiện cần tránh
=> Không có dữ liệu
Các chất hoặc hỗn hợp không tương thích
=> Các chất oxy hóa.
Sản phẩm phân hủy gây nguy hiểm
=> Trong quá trình đốt cháy phát ra các loại khí
Phần 11 - THÔNG TIN VỀ ĐỘC TÍNH
Độc tính cấp tính
* Qua đường miệng
- ATEmix>2000mg/kg
Các thành phần chưa xác định: 53%
* Qua da
- ATEmix>2000mg/kg
Các thành phần chưa xác định: 53%
* Nếu hít phải
- Nếu hít phải (các loại hơi): ATEmix>20,0mg/l
Các thành phần chưa xác định: 53%
- Nếu hít phải (các loại bụi/sương): Không có dữ liệu
* Ăn mòn/Gây rát da
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại Các thành phần chưa xác định: 53%
* Gây tổn hại/kích ứng mắt nghiêm trọng
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
- Không có dữ liệu
* Gây kích ứng đường hô hấp Gây kích ứng da
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại Các thành phần chưa xác định: 53%
* Gây đột biến tế bào mầm
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
* Độc tính đối với khả năng sinh sản
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
Phần 12 - THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG SINH THÁI
* Nguy hại đối với môi trường
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
* Độc tính cấp tính đối với môi trường nước
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
* Độc tính mãn tính cho môi trường nước
- Không có thông tin
* Chất độc đối với môi trường Tác dụng phụ khác
- Cần tránh gây ô nhiễm môi trường trên cạn và môi trường nước.
- Nếu sản phẩm chảy vào sông, có thể gây chết cá do khó thở gây ra bởi thành phần nhựa dính của nhũ tương.
- Nguy hiểm cho môi trường nếu xả sản phẩm thải vào nguồn nước
Phần 13 - XEM XÉT KHẢ NĂNG XỬ LÝ
* Chất thải còn lại
- Nếu bạn muốn loại bỏ hóa chất này, cần tự xử lý đúng cách hoặc nhờ các nhân viên có trình độ thực hiện công tác xử lý theo các quy định của pháp luật có liên quan và các quy định của địa phương. Nếu bạn muốn nhờ các nhân viên xử lý hóa chất, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về mức độ nguy hiểm và nguy hại của loại hóa chất này.
* Bình chứa và bao bì bị nhiễm khuẩn
- Bình chứa cần được tái chế sau khi làm sạch hoặc nếu bạn muốn loại bỏ Bình chứa hóa chất này, cần tự xử lý đúng cách hoặc nhờ các
nhân viên có trình độ thực hiện công tác xử lý theo các quy định của pháp luật có liên quan và các quy định của địa phương. Nếu bạn muốn nhờ các nhân viên xử lý bình chứa hóa chất, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về mức độ nguy hiểm và nguy hại của hóa chấttrong bình chứa đó và thông tin về thành phần và lưu ý đối với bình chứa.
Phần 14 - THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
Quy định quốc tế
Thông tin pháp quy theo đường biển Số UN
Không áp dụng.
Chất gây ô nhiễm biển
Không áp dụng.
Thông tin pháp quy theo đường
hàng không
Không áp dụng.
Số UN
Không áp dụng.
Các biện pháp đảm bảo an toàn đặc biệt
Vui lòng tham khảo "Phần 7" để biết thông tin chi tiết. Trong quá trình chất hàng, cần xử lý các thùng chứa một cách cẩn thận để ngăn chặn thiệt hại cho thùng chứa và cần phải cố định chặt thùng chứa để tránh bị rơi trong quá trình vận chuyển.
Phần 15 - THÔNG TIN PHÁP QUY
* Bạn có trách nhiệm kiểm tra các thông tin pháp quy đối với chất này trong quốc gia hoặc vùng lãnh thổ của bạn
Phần 16 - THÔNG TIN KHÁC
* Tham khảo
- Điều 29: Phiếu an toàn hóa chất của chương IV: Phân loại, ghi nhãn, bao gói và phiếu an toàn hóa chất trong Luật Hóa Chất đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo nghị quyết số 51/2001/QH10, căn cứ Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992.
* Chứng nhận 4VOC
- JAIA- 406180 4VOC (Quy định Hiệp hội ngành Công nghiệp keo dính đối với việc Đăng ký các sản phẩm 4VOC tại Nhật Bản).
* Sản phẩm không chứa Formaldehyde
- JAIA- 011357 F☆☆☆☆ (Quy định của Hiệp hội ngành Công nghiệp keo dính đối với việc Đăng ký các Sản phẩm không chứa Formaldehyde tại Nhật Bản).
Thông tin cần biết về keo sữa
CÔNG TY CP TMKT ĐÔNG HƯNG
30/8C Hai Bà Trưng,KP Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp,
TX. Dĩ An, Bình Dương
0937 449 568 - 0933 034 768
Bảng dữ liệu an toàn (SDS)
No.0304/MSDS-U/2018/KLV
|
|||||||||||||
Ngày lập: 02 tháng 02 năm 2018
|
|||||||||||||
Phần 1 - SẢN PHẨM HÓA HỌC VÀ THÔNG TIN VỀ CÔNG TY
|
|||||||||||||
Phần 2 - THÔNG TIN VỀ MỨC ĐỘ NGUY HẠI
* Phân loại theo Hệ thống toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất (GHS)
- Các mối nguy hại về mặt vật lý: :
- Chất lỏng tự cháy: Không phân loại
- Chất hoặc hỗn hợp tự nóng: Không phân loại
- Chất và hỗn hợp khi tiếp xúc với nước phát ra khí dễ cháy: Không phân loại
- Các mối nguy hại khác ngoài những mối nguy hại được đề cập ở trên bao gồm: Không áp dụng
Phần 3 - THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
Thông tin chung : Dạng hỗn hợp
Tên gốc : Keo sữa EPI
Tên hóa học hoặc Tên gốc | Nồng độ hoặc mức độ của chất (% trọng lượng) | Số đăng ký |
Poly Vinyl Acetate | 47~53 | 9003-20-7 |
Poly Vinyl Alcohol | 9002-89-5 | |
Vinyl copolymer | 24937-78-8 | |
Filler | 471-34-1 | |
Nướ | 47~53 | 7732-18-5 |
Phần 4 – CÁC BIỆN PHÁP SƠ CỨU
* Nếu hít phải | - Đưa nạn nhân đến nơi có không khí trong lành. Để họ nghỉ ngơi giúp | |
hít thở dễ dàng hơn. | ||
- Gọi cho bác sỹ nếu có triệu chứng bất thường. | ||
* Nếu dính vào da | - Cởi/bỏ ngay quần áo bị dính keo. | |
- Rửa sạch với nhiều nước và xà phòng. | ||
- Gọi cho bác sỹ nếu có triệu chứng bất thường. | ||
* Nếu dính vào mắt | - Rữa mắt thật kỹ với nước trong 15 phút. | |
- Tháo bỏ kính áp tròng nếu có để dễ dàng thao tác. | ||
- Nhanh chóng đưa nạn nhân tới bệnh viện gần nhất. | ||
* Nếu nuốt phải | - Súc miệng với nước sạch. | |
- Tuyệt đối không được ép nạn nhân nôn ra. | ||
- Nhanh chóng đưa nạn nhân tới bệnh viện gần nhất | ||
* Bảo vệ cho người thực hiện | - Đeo các loại dụng cụ bảo vệ để tránh bị ngộ độc dung môi hữu cơ. | |
thao tác sơ cứu | ||
Phần 5 - CÁC BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
|
||
* Dụng cụ chữa cháy | - Nước, carbon dioxide, bình chữa cháy (dạng bột), cát, đất. | |
* Các phương pháp chữa cháy | - Dập tắt lửa từ phía đón gió ở nơi không dẫn khí, thực hiện các bước | |
cụ thể | chống gây rò rỉ hóa chất. | |
* Bảo vệ cho nhân viên cứu hỏa | - Trong quá trình dập lửa, nhân viên cứu hỏa phải đeo bộ máy thở áp | |
lực không khí thích hợp và mặc các loại quần áo bảo hộ đầy đủ giúp | ||
tránh bị ảnh hưởng từ các loại hóa chất. | ||
Phần 6 - CÁC BIỆN PHÁP GIẢM THIỂU TAI NẠN
* Biện pháp phòng ngừa, bảo vệ Trang thiết bị và dụng cụ bảo hộ
|
- Cấm ra vào khu vực một cách trái phép.
- Thông gió cho khu vực kín. Không chạm tay vào hóa chất rò rỉ.
Đeo các loại trang thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp (Tham khảo nội dung "phần 8") và tránh hít phải hoặc để sản phẩm tiếp xúc với mắt và da.
|
* Các biện pháp phòng ngừa cho môi trường
|
- Không được thải sản phẩm vào môi trường và nguồn nước gây ô nhiễm.
Sản phẩm pha loãng cũng có thể gây ô nhiễm môi trường.
|
* Thu hồi/xử lý sản phẩm bị tràn đổ
|
- Đối với lượng nhỏ: xử lý sản phầm bị tràn ra bằng các loại vật liệu trơ (cát hoặc đất) và để chúng vào thùng chứa xử lý chất thải.
Đối với lượng lớn: Cẩn thận thu hồi phần còn lại, sau đó chuyển chúng đến nơi an toàn.
|
* Các phương pháp làm sạch và dụng cụ chứa sản phẩm.
|
- Sử dụng nước để làm sạch và sử dụng thùng chứa theo quy định.
|
* Các biện pháp phòng ngừa những tai nạn thông thường
|
- Không để sản phẩm chảy vào mương, cống thoát nước, tầng hầm, hoặc các khu vực kín khác.
Cần loại bỏ các bề mặt nhẵn và trơn trượt trên sàn nhà.
|
Phần 7 – SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
Sử dụng
* Các biện pháp bảo vệ |
- Tạo hệ thống thông gió và sử dụng các dụng cụ bảo hộ cá nhân cần thiết được mô tả trong "Phần 8".
|
* Thông gió toàn phần và thông gió cục bộ
|
- Tạo hệ thống thông gió và sử dụng các dụng cụ bảo hộ cá nhân cần thiết được mô tả trong "Phần 8".
|
* Các biện pháp phòng ngừa giúp lưu trữ an toàn
|
- Sử dụng sản phẩm ở nơi thông thoáng.
|
* Tránh sử dụng với các chất và hỗn hợp không tương thích
|
- Tham khảo nội dung trong "Phần 10". |
Bảo quản
* Các biện pháp kỹ thuật Chất hoặc hỗn hợp không tương thích
* Điều kiện bảo quản
|
- Không cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật đặc biệt.
- Tham khảo nội dung trong "Phần 10".
- Bảo quản ở nhiệt độ: 2-400C
- Không để sản phẩm trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời. Giữ thùng chứa đóng kín.
|
* Vật liệu sử dụng cho đóng gói/lưu trữ.
|
- Sử dụng các bình kín và bền. |
Phần 8 - KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/BẢO HỘ CÁ NHÂN
* Kiểm soát kỹ thuật |
- Sử dụng sản phẩm ở nơi thông thoáng
- Tại địa điểm bảo quản hoặc sử dụng sản phẩm, cần có một trạm rửa mắt và một trạm tắm khẩn cấp.
|
Bảo vệ
* Bảo vệ đường hô hấp
* Bảo vệ da và cơ thể
* Bảo vệ mắt
* Bảo vệ tay
* Các biện pháp vệ sinh cụ thể
|
- Trong trường hợp hệ thống thông gió không đủ thì phải đeo dụng cụ bảo hộ hô hấp.
- Đeo găng tay bảo vệ
- Đeo dụng cụ bảo vệ mắt
- Đeo dụng cụ bảo vệ mắt.
- Rửa tay thật kỹ sau khi xử lý hóa chất.
|
Phần 9 - TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC
Tính chất vật lý
Hình dạng | => Dạng nhũ tương |
Màu | => Màu trắng sữa |
Mùi | => Mùi nhẹ |
Độ pH | => 6.0 - 8.0 |
Điểm sôi ban đầu và giới hạn sôi | => 100oC / 212oF |
Điểm bắt cháy | => Không dễ cháy |
Trọng lượng riêng (nước = 1) | => 1.25 - 1.30 |
Độ hòa tan | => Phân tán trong nước |
Độ nhớt (230C) | => 6000 - 12000 Cps |
Hàm lượng chất rắn | => 47- 53% |
Phần 10 - TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG
Tính ổn định về mặt hóa học | => Ổn định trong điều kiện thường |
Khả năng gây phản ứng nguy hại | => Không có thông tin |
Điều kiện cần tránh | => Không có dữ liệu |
Các chất hoặc hỗn hợp không tương thích | => Các chất oxy hóa. |
Sản phẩm phân hủy gây nguy hiểm | => Trong quá trình đốt cháy phát ra các loại khí |
Phần 11 - THÔNG TIN VỀ ĐỘC TÍNH
Độc tính cấp tính | |
* Qua đường miệng |
- ATEmix>2000mg/kg
Các thành phần chưa xác định: 53%
|
* Qua da |
- ATEmix>2000mg/kg
Các thành phần chưa xác định: 53%
|
* Nếu hít phải |
- Nếu hít phải (các loại hơi): ATEmix>20,0mg/l
Các thành phần chưa xác định: 53%
- Nếu hít phải (các loại bụi/sương): Không có dữ liệu
|
* Ăn mòn/Gây rát da |
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại Các thành phần chưa xác định: 53%
|
* Gây tổn hại/kích ứng mắt nghiêm trọng
|
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
- Không có dữ liệu
|
* Gây kích ứng đường hô hấp Gây kích ứng da
|
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại Các thành phần chưa xác định: 53%
|
* Gây đột biến tế bào mầm
|
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
|
* Độc tính đối với khả năng sinh sản
|
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
|
Phần 12 - THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG SINH THÁI
* Nguy hại đối với môi trường
|
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
|
* Độc tính cấp tính đối với môi trường nước
|
- Kết quả phân loại đối với độ nguy hại của các thành phần được xác định: Không phân loại
Các thành phần chưa xác định: 53%
|
* Độc tính mãn tính cho môi trường nước
|
- Không có thông tin
|
* Chất độc đối với môi trường Tác dụng phụ khác
|
- Cần tránh gây ô nhiễm môi trường trên cạn và môi trường nước.
- Nếu sản phẩm chảy vào sông, có thể gây chết cá do khó thở gây ra bởi thành phần nhựa dính của nhũ tương.
- Nguy hiểm cho môi trường nếu xả sản phẩm thải vào nguồn nước
|
Phần 13 - XEM XÉT KHẢ NĂNG XỬ LÝ
* Chất thải còn lại |
- Nếu bạn muốn loại bỏ hóa chất này, cần tự xử lý đúng cách hoặc nhờ các nhân viên có trình độ thực hiện công tác xử lý theo các quy định của pháp luật có liên quan và các quy định của địa phương. Nếu bạn muốn nhờ các nhân viên xử lý hóa chất, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về mức độ nguy hiểm và nguy hại của loại hóa chất này.
|
* Bình chứa và bao bì bị nhiễm khuẩn |
- Bình chứa cần được tái chế sau khi làm sạch hoặc nếu bạn muốn loại bỏ Bình chứa hóa chất này, cần tự xử lý đúng cách hoặc nhờ các
nhân viên có trình độ thực hiện công tác xử lý theo các quy định của pháp luật có liên quan và các quy định của địa phương. Nếu bạn muốn nhờ các nhân viên xử lý bình chứa hóa chất, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về mức độ nguy hiểm và nguy hại của hóa chấttrong bình chứa đó và thông tin về thành phần và lưu ý đối với bình chứa.
|
Phần 14 - THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
Quy định quốc tế
Thông tin pháp quy theo đường biển Số UN
|
Không áp dụng.
|
Chất gây ô nhiễm biển
|
Không áp dụng.
|
Thông tin pháp quy theo đường
hàng không
|
Không áp dụng.
|
Số UN
|
Không áp dụng.
|
Các biện pháp đảm bảo an toàn đặc biệt
|
Vui lòng tham khảo "Phần 7" để biết thông tin chi tiết. Trong quá trình chất hàng, cần xử lý các thùng chứa một cách cẩn thận để ngăn chặn thiệt hại cho thùng chứa và cần phải cố định chặt thùng chứa để tránh bị rơi trong quá trình vận chuyển.
|
Phần 15 - THÔNG TIN PHÁP QUY
* Bạn có trách nhiệm kiểm tra các thông tin pháp quy đối với chất này trong quốc gia hoặc vùng lãnh thổ của bạn
Phần 16 - THÔNG TIN KHÁC
* Tham khảo |
- Điều 29: Phiếu an toàn hóa chất của chương IV: Phân loại, ghi nhãn, bao gói và phiếu an toàn hóa chất trong Luật Hóa Chất đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo nghị quyết số 51/2001/QH10, căn cứ Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992.
|
* Chứng nhận 4VOC
|
- JAIA- 406180 4VOC (Quy định Hiệp hội ngành Công nghiệp keo dính đối với việc Đăng ký các sản phẩm 4VOC tại Nhật Bản).
|
* Sản phẩm không chứa Formaldehyde
|
- JAIA- 011357 F☆☆☆☆ (Quy định của Hiệp hội ngành Công nghiệp keo dính đối với việc Đăng ký các Sản phẩm không chứa Formaldehyde tại Nhật Bản).
|
Xem thêm các sản phẩm liên quan